Gnar Kỹ năng
D
Top

Gnar Kỹ năng

Q
W
E
R
Đấu Sĩ
Đấu Sĩ
29/22
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
1%
Tỉ lệ bị cấm

Kỹ năng

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ
Q
W
E
>99%
131
Q
E
W
<1%
1
W
Q
E
<1%
1
Q
W
E
R
Abilities until Level 5
Q
1
4
5
W
2
E
3
R
53%
70
Q
1
4
5
W
3
E
2
R
32%
42
Q
2
4
5
W
3
E
1
R
14%
19
Abilities until Level 10
Q
1
4
5
7
9
W
2
8
10
E
3
R
6
49%
64
Q
1
4
5
7
9
W
3
8
10
E
2
R
6
32%
42
Q
2
4
5
7
9
W
3
8
10
E
1
R
6
13%
17