A
Khắc chế Fizz
Sát Thủ
1/2
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Fizz
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
70% 7/3 | 505 | 799 | 21.4 | ||
100% 1/0 | 593 | 169 | 9 | ||
100% 1/0 | 321 | 440 | 29 | ||
100% 1/0 | 377 | -127 | -3 | ||
100% 1/0 | 112 | 1,030 | 28 | ||
100% 1/0 | 1,083 | 448 | 10 | ||
100% 1/0 | 618 | 926 | 24 | ||
100% 1/0 | 1,038 | 609 | 20 | ||
66.7% 2/1 | 642 | 464 | 25.7 | ||
66.7% 2/1 | 267 | -80 | 12.7 |
Pros played as Fizz
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | -669 | 25 | -4 | ||
100% 1/0 | -607 | -194 | -6 | ||
100% 1/0 | 84 | -665 | -12 | ||
100% 1/0 | 624 | 530 | 16 | ||
100% 1/0 | -427 | -342 | -11 | ||
0% 0/2 | -601 | 17 | 8 | ||
0% 0/1 | 336 | 315 | 11 | ||
0% 0/2 | 213 | 46 | -5 | ||
0% 0/1 | 577 | 774 | -1 | ||
0% 0/2 | -333 | -249 | -8 |
Kết quả lane
...
2 đã chơi với
0/1/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng