
B
Khắc chế Fizz

Sát Thủ
0/0
Thắng/Thua
0%
Tỉ lệ bị chọn
1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Fizz
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 408 | 495 | 26 | ||
100% 1/0 | 1,551 | 1,367 | 44 | ||
100% 1/0 | 599 | 373 | 6 | ||
100% 1/0 | 0 | 0 | 0 | ||
100% 3/0 | 321 | 584 | 22.3 | ||
75% 3/1 | 849 | 541 | 29.5 | ||
60% 3/2 | 192 | 272 | 4.6 | ||
50% 1/1 | 619 | 167 | 12.5 | ||
40% 2/3 | 34 | -50 | 3.8 | ||
20% 1/4 | -80 | -169 | 4 |
Pros played as Fizz
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
50% 1/1 | -474 | -342 | -8.5 | ||
50% 1/1 | -160 | -301 | -2 | ||
50% 1/1 | 936 | 341 | -1.5 | ||
0% 0/2 | 1,096 | 793 | 29.5 | ||
0% 0/1 | 2,330 | 64 | -3 | ||
0% 0/1 | -60 | -433 | -5 | ||
0% 0/1 | -162 | 257 | -6 |
Kết quả lane
...
2 đã chơi với
2/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/1/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/1/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
2/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng