
D
Khắc chế Fizz
Sát Thủ
2/0
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Fizz
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 100% 2/0 | 1,052 | 763 | -0.5 | ||
| 100% 3/0 | 87 | -134 | -1.7 | ||
| 100% 1/0 | 356 | 655 | 26 | ||
| 100% 1/0 | 1,493 | 1,576 | 43 | ||
| 100% 1/0 | 153 | 533 | 21 | ||
| 100% 1/0 | 1,575 | 1,022 | 39 | ||
| 100% 3/0 | 312 | 156 | 16.7 | ||
| 66.7% 2/1 | -295 | 219 | 5 | ||
| 50% 2/2 | -16 | 565 | 18.7 | ||
| 50% 1/1 | -101 | -168 | 16.5 |
Pros played as Fizz
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 100% 1/0 | 849 | 1,038 | 21 | ||
| 100% 2/0 | -65 | 345 | 11.5 | ||
| 100% 2/0 | -287 | 99 | -5 | ||
| 100% 1/0 | 1,484 | 1,159 | 29 | ||
| 100% 2/0 | -110 | -142 | -7 | ||
| 100% 2/0 | 483 | -203 | 3 | ||
| 100% 1/0 | 1,477 | -401 | 1 | ||
| 50% 1/1 | 206 | 333 | 0.5 | ||
| 50% 1/1 | 921 | 363 | 4.5 | ||
| 0% 0/1 | 806 | 406 | 10 |
Kết quả lane
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/0/1
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/1/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng