Lên đồ Ale
Thua
last year
46:13 phút
18
11.19
7/9/5
1.3
59
VS
WORLDS
11.19
Thua
last year
31:22 phút
17
11.19
2/3/0
0.7
24
VS
WORLDS
11.19
Thắng
last year
34:34 phút
18
11.19
6/2/4
5.0
34
VS
WORLDS
11.19
Thua
last year
30:13 phút
16
11.19
1/1/1
2.0
28
VS
WORLDS
11.19
Thắng
last year
19:30 phút
13
11.20
6/4/4
2.5
25
VS
EUW
11.20
+17 ĐLMThắng
last year
26:33 phút
15
11.20
2/7/9
1.6
20
VS
EUW
11.20
+22 ĐLMThắng
last year
24:28 phút
15
11.20
10/6/6
2.7
18
VS
EUW
11.20
+9 ĐLMThắng
last year
33:05 phút
18
11.20
12/8/3
1.9
41
VS
EUW
11.20
+17 ĐLMThắng
last year
28:06 phút
15
11.20
7/11/6
1.2
26
VS
EUW
11.20
+17 ĐLMThắng
last year
18:04 phút
12
11.20
2/8/7
1.1
8
VS
EUW
11.20
+20 ĐLM